Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ resent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈzɛnt/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈzɛnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):cảm thấy phẫn nộ, không hài lòng về điều gì
        Contoh: She resents being treated unfairly. (Cô ấy phẫn nộ vì bị đối xử không công bằng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'ressentir', từ 're-' và 'sentir' nghĩa là 'cảm giác', có nghĩa là 'cảm giác lại' hoặc 'cảm thấy lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống mà bạn bị đối xử không công bằng và cảm thấy phẫn nộ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: dislike, hate, begrudge

Từ trái nghĩa:

  • động từ: accept, approve, appreciate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel resentful (cảm thấy phẫn nộ)
  • deep resentment (sâu sắc phẫn nộ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He resents the fact that he was not invited to the party. (Anh ta phẫn nộ vì không được mời đến bữa tiệc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always felt left out. He resented not being included in important decisions. One day, he decided to speak up and express his feelings, hoping to change the situation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn cảm thấy bị bỏ rơi. Anh ta phẫn nộ vì không được tham gia vào những quyết định quan trọng. Một ngày nọ, anh ta quyết định nói ra và bày tỏ cảm xúc của mình, hy vọng sẽ thay đổi tình huống.