Nghĩa tiếng Việt của từ resentment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈzɛntmənt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈzentmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cảm giác bực tức, ghét ghê
Contoh: He felt a deep resentment towards his boss. (Anh ấy cảm thấy một cảm giác bực tức sâu sắc đối với ông chủ của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'ressentiment', từ động từ 'ressentir', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'sentire' nghĩa là 'cảm nhận'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn bị đối xử không công bằng và cảm thấy bực tức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bitterness, rancor, animosity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: forgiveness, acceptance, tolerance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nurture resentment (nuôi dưỡng cảm giác bực tức)
- deep-seated resentment (sự bực tức đã định hình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The workers expressed their resentment by going on strike. (Các công nhân thể hiện sự bực tức của mình bằng cách điểm chấm dứt công tác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who harbored deep resentment towards his colleague who always took credit for his work. One day, John decided to confront his colleague and express his feelings. After a heartfelt conversation, they resolved their issues, and John felt relieved of his resentment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John, người luôn cảm thấy bực tức sâu sắc với đồng nghiệp của mình, người mà luôn lấy công sức của John làm của mình. Một ngày nọ, John quyết định đối thoại với đồng nghiệp và bày tỏ cảm xúc của mình. Sau một cuộc trò chuyện chân tình, họ giải quyết được vấn đề và John cảm thấy nhẹ nhõm hơn về sự bực tức của mình.