Nghĩa tiếng Việt của từ reserve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈzɝːv/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈzɜːv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự dự trữ, khoản đặt trước
Contoh: The hotel has a special reserve for VIP guests. (Khách sạn có một khoản dự trữ đặc biệt cho khách hàng VIP.) - động từ (v.):dự trữ, đặt lại, giữ lại
Contoh: We need to reserve a table for the meeting. (Chúng ta cần đặt một bàn cho cuộc họp.) - tính từ (adj.):dự trữ, đặc biệt
Contoh: This is a reserve bottle of wine. (Đây là một chai rượu dự trữ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reservare', từ 're-' (lại) và 'servare' (giữ, bảo vệ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đặt chỗ trước ở nhà hàng hoặc dự trữ nguồn tài nguyên như dầu hoặc động vật hoang dã.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: stock, reserve fund
- động từ: book, hold
- tính từ: reserved, special
Từ trái nghĩa:
- động từ: release, cancel
- tính từ: common, general
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in reserve (dự trữ)
- reserve capacity (khả năng dự trữ)
- reserve price (giá dự trữ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The museum has a reserve of ancient artifacts. (Bảo tàng có một kho lưu trữ các hiện vật cổ xưa.)
- động từ: Please reserve a seat for me. (Xin vui lòng đặt chỗ cho tôi.)
- tính từ: The reserve officer was highly trained. (Sĩ quan dự trữ được đào tạo rất kỹ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small town, there was a reserve of fresh water that was kept for emergencies. One day, a drought hit the town, and the reserve water was used to save the crops. The townsfolk were grateful for the reserve, which had been set aside years before.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một khoản dự trữ nước sạch được giữ lại cho các trường hợp khẩn cấp. Một ngày, hạn hán ập đến làng, và nước dự trữ được sử dụng để cứu cánh các loại cây trồng. Người dân làng rất biết ơn về khoản dự trữ này, đã được đặt lại nhiều năm trước.