Nghĩa tiếng Việt của từ reserved, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈzɜːrvd/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈzɜːvd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):kín tiếng, không nói nhiều; đã được giữ lại, đã được dự trữ
Contoh: He is a reserved person and doesn't talk much. (Dia adalah orang yang pendiam dan tidak banyak bicara.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reservere', từ 're-' (lại) và 'servare' (giữ, bảo vệ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người không thích nói nhiều, hay một chỗ ngồi đã được dự trữ trong một buổi lễ hội lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: quiet, silent, reticent, reserved, set aside
Từ trái nghĩa:
- tính từ: talkative, unreserved, open
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reserved seat (ghế đã được dự trữ)
- reserved parking (bãi đỗ xe đã được dự trữ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The front seats are reserved for special guests. (Kursi di depan disediakan untuk tamu istimewa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a large conference, the reserved seats were clearly marked with special tags. The reserved attendees quietly took their seats, not engaging much in conversation with others.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một hội nghị lớn, những chỗ ngồi đã được dự trữ được đánh dấu rõ ràng bằng những tấm thẻ đặc biệt. Những thành viên đã được dự trữ này lần lượt lấy chỗ ngồi một cách yên tĩnh, không tham gia nhiều vào cuộc trò chuyện của người khác.