Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reservoir, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛzərˌvwɑr/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɛzəvwɑː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi chứa nước, hồ chứa
        Contoh: The reservoir supplies water to the city. (Hồ chứa cung cấp nước cho thành phố.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'réservoir', từ 'réserver' có nghĩa là 'dự trữ', kết hợp với hậu tố '-oir' có nghĩa là 'nơi chứa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng trên đỉnh một ngọn núi và nhìn xuống một hồ chứa lớn, nước trong xanh, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'reservoir'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lake, tank, basin

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: drain, outlet

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reservoir of knowledge (nguồn kiến thức)
  • reservoir of talent (nguồn tài năng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The dam created a large reservoir. (Sự kiện đập thủy điện tạo ra một hồ chứa lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a large reservoir that provided water to a small village. The villagers depended on it for their daily needs and it was their main source of water. One day, a drought hit the area and the reservoir started to dry up. The villagers had to come together to find a solution to save their precious water source.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hồ chứa lớn cung cấp nước cho một ngôi làng nhỏ. Người dân làng dựa vào nó cho nhu cầu hàng ngày và nó là nguồn nước chính của họ. Một ngày nọ, hạn hán ập đến khu vực và hồ chứa bắt đầu cạn kiệt. Người dân phải cùng nhau tìm ra giải pháp để cứu nguồn nước quý giá của họ.