Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reset, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈsɛt/

🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈsɛt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đặt lại vị trí ban đầu, đưa về trạng thái mặc định
        Contoh: I reset the alarm clock for 6 am. (Tôi đặt lại đồng hồ báo thức lúc 6 giờ sáng.)
  • danh từ (n.):sự đặt lại vị trí ban đầu, sự đưa về trạng thái mặc định
        Contoh: I did a reset on my computer. (Tôi đã thực hiện việc đặt lại máy tính của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 're-' (lại) và 'set' (đặt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn cần phải đặt lại máy tính hay đồng hồ khi chúng không hoạt động đúng cách.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: restart, restore, initialize
  • danh từ: reboot, restoration

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disrupt, disturb
  • danh từ: disturbance, disruption

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reset button (nút đặt lại)
  • reset settings (thiết lập mặc định)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He reset the router to improve the internet connection. (Anh ta đặt lại router để cải thiện kết nối internet.)
  • danh từ: The reset of the system took only a few minutes. (Việc đặt lại hệ thống chỉ mất vài phút.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a computer that was very slow. Its owner decided to do a reset to make it work faster. After the reset, the computer was like new again, and it worked perfectly. (Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc máy tính rất chậm. Chủ nhân của nó quyết định thực hiện việc đặt lại để làm cho nó hoạt động nhanh hơn. Sau khi đặt lại, máy tính như mới vậy, và nó hoạt động hoàn hảo.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc máy tính rất chậm. Chủ nhân của nó quyết định thực hiện việc đặt lại để làm cho nó hoạt động nhanh hơn. Sau khi đặt lại, máy tính như mới vậy, và nó hoạt động hoàn hảo.