Nghĩa tiếng Việt của từ resettle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈset.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈset.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đặt lại, định cư lại
Contoh: After the war, many families had to resettle in new areas. (Sau chiến tranh, nhiều gia đình phải định cư lại ở những khu vực mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 're-' là tiền tố có nghĩa là 'lại', kết hợp với 'settle' có nghĩa là 'định cư'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống sau một cuộc khủng hoảng hoặc chiến tranh, người ta phải dời nhà và định cư lại ở một nơi khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: relocate, move, transfer
Từ trái nghĩa:
- động từ: displace, uproot
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- resettle in a new place (định cư lại một nơi mới)
- resettle after a disaster (định cư lại sau một thảm họa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The government plans to resettle the refugees in a safer area. (Chính phủ dự định định cư lại những người tị nạn ở một khu vực an toàn hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a family had to resettle in a new town after their old home was destroyed by a flood. They found a new house and started a new life, making new friends and memories. (Ngày xửa ngày xưa, một gia đình phải định cư lại ở một thị trấn mới sau khi ngôi nhà cũ của họ bị tàn phá bởi một trận lũ. Họ tìm được một ngôi nhà mới và bắt đầu một cuộc sống mới, kết bạn và tạo nên những kỷ niệm mới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một gia đình phải định cư lại ở một thị trấn mới sau khi ngôi nhà cũ của họ bị tàn phá bởi một trận lũ. Họ tìm được một ngôi nhà mới và bắt đầu một cuộc sống mới, kết bạn và tạo nên những kỷ niệm mới.