Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reshape, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈʃeɪp/

🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈʃeɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thay đổi hình dạng, định hình lại
        Contoh: The company needs to reshape its strategy to survive. (Công ty cần thay đổi chiến lược của mình để tồn tại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 're-' có nghĩa là 'lại', kết hợp với 'shape' nghĩa là 'hình dạng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cắt may lại quần áo để phù hợp với kích cỡ mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: remodel, restructure, reorganize

Từ trái nghĩa:

  • động từ: maintain, preserve

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reshape the future (định hình tương lai)
  • reshape the industry (thay đổi ngành công nghiệp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The artist reshaped the clay into a beautiful sculpture. (Nghệ sĩ đã thay đổi hình dạng đất sét thành một tác phẩm điêu khắc đẹp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sculptor who wanted to reshape the world with his art. He took ordinary clay and reshaped it into extraordinary sculptures that amazed everyone. His work reshaped people's perceptions of beauty and art.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ điêu khắc muốn thay đổi thế giới bằng nghệ thuật của mình. Anh ta lấy đất sét bình thường và thay đổi nó thành những tác phẩm điêu khắc đặc biệt khiến mọi người kinh ngạc. Công việc của anh ta thay đổi cách mọi người nhìn nhận về vẻ đẹp và nghệ thuật.