Nghĩa tiếng Việt của từ reside, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈzaɪd/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈzaɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):sống ở, cư trú ở
Contoh: They reside in a small town. (Mereka tinggal di kota kecil.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'residere', gồm 're-' nghĩa là 'lại' và 'sedere' nghĩa là 'ngồi'. Tổ hợp này mang nghĩa 'ngồi lại', dẫn đến ý nghĩa hiện tại về việc 'cư trú'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn 'cư trú' ở một nơi, như một ngôi nhà hoặc một thành phố.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: live, dwell, inhabit
Từ trái nghĩa:
- động từ: leave, depart
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reside permanently (cư trú vĩnh viễn)
- reside temporarily (cư trú tạm thời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He resides in Hanoi. (Anh ấy cư trú ở Hà Nội.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who decided to reside in a small village. He loved the peaceful life and the friendly people there. Every day, he would walk around the village, greeting everyone with a smile. He felt like he truly belonged there, and the village became his permanent home.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông quyết định cư trú ở một ngôi làng nhỏ. Ông yêu cuộc sống yên bình và những người dân thân thiện ở đó. Hàng ngày, ông sẽ đi bộ xung quanh làng, chào tất cả mọi người bằng một nụ cười. Ông cảm thấy như thể mình thực sự thuộc về đây, và ngôi làng trở thành nơi cư trú vĩnh viễn của ông.