Nghĩa tiếng Việt của từ residency, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrez.ɪ.dən.si/
🔈Phát âm Anh: /ˈrez.ɪ.dən.si/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc sống tại một nơi, thời gian sống tại một nơi
Contoh: He completed his residency in internal medicine. (Dia menyelesaikan residensinya dalam ilmu perubatan dalam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'residēre' (đứng yên, ở lại), từ 're-' (lại) + 'sedēre' (ngồi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một bác sĩ đang hoàn thành thời gian cư trú tại bệnh viện để nhớ 'residency'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: residence, domicile, abode
Từ trái nghĩa:
- danh từ: non-residence, absence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- residency program (chương trình cư trú)
- residency requirements (yêu cầu cư trú)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The residency program at the hospital is very competitive. (Program residensi di hospital sangat kompetitif.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young doctor named Alex was starting his residency in a big city hospital. He was excited and nervous about his residency, which would last for several years. During his residency, he learned a lot and met many interesting patients, which helped him become a skilled doctor. His residency was not just a period of living in a place, but also a crucial time for his career development.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một bác sĩ trẻ tên là Alex bắt đầu cư trú tại một bệnh viện lớn trong thành phố. Anh rất hào hứng và lo lắng về cư trú của mình, sẽ kéo dài vài năm. Trong thời gian cư trú, anh học được rất nhiều và gặp nhiều bệnh nhân thú vị, giúp anh trở thành một bác sĩ giỏi. Cư trú của anh không chỉ là thời gian sống tại một nơi, mà còn là thời gian quan trọng cho sự phát triển sự nghiệp của anh.