Nghĩa tiếng Việt của từ resident, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrez.ɪ.dənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈrez.ɪ.dənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người cư trú tại một nơi nhất định
Contoh: He is a resident of New York. (Dia adalah penduduk New York.) - tính từ (adj.):cư trú, định cư
Contoh: The resident population of the city is 1 million. (Populasi penduduk kota ini adalah 1 juta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'residēre', gồm 're-' nghĩa là 'lại' và 'sedere' nghĩa là 'ngồi', tức là 'ở lại một chỗ lâu dài'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi nhà hoặc khu dân cư, nơi mà người 'resident' sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: inhabitant, dweller
- tính từ: residing, living
Từ trái nghĩa:
- danh từ: visitor, tourist
- tính từ: non-resident, temporary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- resident alien (người nước ngoài cư trú)
- resident population (dân số cư trú)
- resident expert (chuyên gia định cư)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The residents of the building were evacuated during the fire. (Penduduk gedung itu di evakuasi selama kebakaran.)
- tính từ: He is a resident doctor at the hospital. (Dia adalah dokter resident di rumah sakit.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a resident of a small village who loved to help others. One day, a new family moved into the village, and the resident welcomed them with open arms. The resident showed them around and helped them settle in, making them feel at home. The new family was grateful and soon became residents themselves, contributing to the community just like the first resident.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người cư trú ở một ngôi làng nhỏ rất thích giúp đỡ người khác. Một ngày nọ, một gia đình mới chuyển đến làng, và người cư trú đó đã chào đón họ bằng cả tâm hồn. Người cư trú dẫn họ tham quan và giúp họ làm quen, khiến họ cảm thấy như ở nhà. Gia đình mới rất biết ơn và sớm trở thành người cư trú của làng, góp phần xây dựng cộng đồng giống như người cư trú đầu tiên.