Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ residential, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌrez.ɪˈden.ʃəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌrez.ɪˈden.ʃl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến khu dân cư hoặc nơi ở
        Contoh: The area is primarily residential. (Kawasan ini kebanyakan berupa kawasan perumahan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'residere' (đứng yên), kết hợp với hậu tố '-ial'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khu phố yên tĩnh với những ngôi nhà và cây xanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: dwelling, housing, domestic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: commercial, industrial

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • residential area (khu dân cư)
  • residential building (chung cư)
  • residential district (quận dân cư)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The residential streets are quiet at night. (Jalan-jalan perumahan tenang di malam hari.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a quiet residential neighborhood, there was a small house that everyone loved. The house was surrounded by beautiful gardens and had a cozy atmosphere. People often passed by, admiring the peaceful scene and the residential charm.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một khu phố dân cư yên tĩnh, có một ngôi nhà nhỏ mà mọi người đều yêu thích. Ngôi nhà được bao quanh bởi những khu vườn tuyệt đẹp và có không khí ấm cúng. Mọi người thường xuyên đi ngang, ngắm nhìn cảnh tượng yên bình và vẻ đẹp của khu dân cư.