Nghĩa tiếng Việt của từ residual, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈzɪdʒuəl/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈzɪdjʊəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):còn lại sau khi một sự vật hoặc hiện tượng đã xảy ra hoặc đã được xử lý
Contoh: The residual heat from the stove can still burn you. (Nhiệt còn lại từ cái bếp vẫn có thể làm bạn bị cháy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'residua', dạng số nhiều của 'residuum', từ 'residue' nghĩa là 'còn lại', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sau khi tắt lửa, vẫn còn nhiệt (residual heat) từ bếp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: remaining, leftover, remnant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: initial, primary, main
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- residual income (thu nhập còn lại)
- residual value (giá trị còn lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The residual effects of the drug can last for days. (Tác dụng còn lại của thuốc có thể kéo dài nhiều ngày.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who was studying the residual effects of a new drug. He found that even after the main effects had worn off, there were still residual effects that could be beneficial. This discovery led to a breakthrough in medical treatment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đang nghiên cứu tác dụng còn lại của một loại thuốc mới. Ông ta phát hiện ra rằng ngay cả sau khi tác dụng chính đã mất đi, vẫn còn những tác dụng còn lại có thể có lợi. Khám phá này dẫn đến một bước ngoặt trong điều trị y tế.