Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ resignation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌrez.ɪɡˈneɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌrez.ɪɡˈneɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc từ chức, thư từ chức
        Contoh: He submitted his resignation yesterday. (Dia mengajukan pengundurannya kemarin.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'resignare', gồm 're-' có nghĩa là 'lại' và 'signare' có nghĩa là 'ký', tổng hợp lại có nghĩa là 'ký lại' hay 'từ bỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang viết thư từ chức vì không hài lòng với công việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: quitting, departure, retirement

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: appointment, hiring

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • accept the resignation (chấp nhận thư từ chức)
  • submit a resignation (nộp thư từ chức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The CEO's resignation shocked everyone. (Pengunduran CEO tersebut mengejutkan semua orang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a CEO who decided to write his resignation letter after realizing he no longer enjoyed his job. He thought about the word 'resignation' and remembered it as 're-' for 'again' and 'sign' for 'signing'. He signed the letter and submitted it, feeling a mix of relief and uncertainty.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một CEO quyết định viết bức thư từ chức sau khi nhận ra mình không còn thích công việc của mình nữa. Ông nghĩ về từ 'resignation' và nhớ nó như 're-' cho 'lại' và 'sign' cho 'ký'. Ông ký bức thư và nộp nó, cảm thấy một sự hài lòng và không chắc chắn.