Nghĩa tiếng Việt của từ resilience, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈzɪl.jəns/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈzɪl.jəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng phục hồi nhanh chóng sau khi gặp khó khăn hoặc thay đổi
Contoh: Her resilience in the face of adversity is admirable. (Sự kiên cường của cô ấy trước thử thách là đáng ngưỡng mộ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'resilire', từ 're-' (lại) và 'salire' (nhảy), có nghĩa là 'nhảy lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cây cối trong cơn bão, nó vẫn đứng vững sau khi bão qua, thể hiện sự kiên cường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khả năng phục hồi, sự mềm dẻo, sự linh hoạt
Từ trái nghĩa:
- sự yếu đuối, sự không kiên định
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bounce back with resilience (phục hồi với sự kiên cường)
- resilience to change (kiên cường trước sự thay đổi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The resilience of the local community in the face of disaster is remarkable. (Sự kiên cường của cộng đồng địa phương trước thảm họa là đáng chú ý.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small plant named Resilience. Despite facing harsh weather and challenges, it grew stronger each day, inspiring all who saw it. (Ngày xửa ngày xưa, có một cây cối nhỏ tên là Kiên Cường. Mặc dù phải đối mặt với thời tiết khắc nghiệt và thử thách, nó lớn mạnh hơn mỗi ngày, truyền cảm hứng cho mọi người khi nhìn thấy nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cây cối nhỏ tên là Kiên Cường. Mặc dù phải đối mặt với thời tiết khắc nghiệt và thử thách, nó lớn mạnh hơn mỗi ngày, truyền cảm hứng cho mọi người khi nhìn thấy nó.