Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ resin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrez.ɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈrez.ɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một chất nhựa thu được từ cây, thường được sử dụng trong công nghiệp và nghệ thuật
        Contoh: The artist used resin to create a glossy finish on the sculpture. (Nghệ sĩ sử dụng nhựa để tạo ra một lớp phủ bóng trên tác phẩm điêu khắc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'resina', từ 'rēs' nghĩa là 'vật, sự vật'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng resin trong việc chế tác đồ trang trí hoặc trong công nghiệp để tạo ra các sản phẩm có độ bền cao.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nhựa, mủ

Từ trái nghĩa:

  • chất lỏng, dung môi

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • resin casting (đúc nhựa)
  • resin coating (lớp phủ nhựa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The resin from pine trees is used in many products. (Nhựa từ cây thông được sử dụng trong nhiều sản phẩm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a forest rich with pine trees, a craftsman discovered the magical properties of resin. He used it to create beautiful sculptures and durable tools, making his village famous for its artistry. The resin, with its ability to harden and preserve, became a symbol of longevity and creativity in the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng giàu có cây thông, một nghệ nhân khám phá ra những đặc tính kỳ diệu của nhựa. Ông sử dụng nó để tạo ra những tác phẩm điêu khắc đẹp đẽ và dụng cụ bền chắc, khiến làng của ông nổi tiếng về nghệ thuật của mình. Nhựa, với khả năng cứng được và bảo quản, trở thành biểu tượng của sự lâu bền và sáng tạo trong cộng đồng.