Nghĩa tiếng Việt của từ resist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈzɪst/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈzɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chống lại, không chịu, không đồng ý
Contoh: She could not resist laughing. (Dia tidak bisa menahan diri untuk tertawa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'resistere', gồm 're-' nghĩa là 'ngược lại' và 'sistere' nghĩa là 'đứng yên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đối mặt với một thử thách lớn, và bạn phải 'chống lại' (resist) để vượt qua nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: oppose, withstand, defy
Từ trái nghĩa:
- động từ: submit, yield, comply
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- resist temptation (chống lại sự cám dỗ)
- resist the urge (chống lại sự thôi thúc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He tried to resist the temptation. (Dia mencoba menahan godaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave knight who had to resist the evil sorcerer's spell to save his kingdom. (Dahulu kala, ada seorang kesatria pemberani yang harus menolak mantra penyihir jahat untuk menyelamatkan kerajaannya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm phải chống lại lời đan vò của phù thủy xấu để cứu lấy vương quốc của mình.