Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ resistance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈzɪstəns/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈzɪstəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự kháng cự, sự chống đối
        Contoh: The resistance against the new policy was strong. (Sự kháng cự chống lại chính sách mới rất mạnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'resistere', gồm 're-' (chống lại) và 'sistere' (đứng yên), kết hợp với hậu tố '-ance'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc biểu tình chống lại một quyết định của chính phủ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: opposition, defiance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: compliance, acceptance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • passive resistance (kháng cự thụ động)
  • resistance movement (phong trào kháng cự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The drug has a high resistance to bacteria. (Thuốc có khả năng kháng khuẩn cao.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the locals formed a resistance against the new development plans that threatened their environment. They organized peaceful protests and meetings to voice their concerns, showing strong resistance to the changes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, người dân tạo ra một cuộc kháng cự chống lại kế hoạch phát triển mới đe dọa môi trường của họ. Họ tổ chức các cuộc biểu tình êm ái và các cuộc họp để bày tỏ nỗi lo lắng của mình, thể hiện sự kháng cự mạnh mẽ với những thay đổi.