Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ resistant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈzɪs.tənt/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈzɪs.tənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):kháng, có khả năng chống lại
        Contoh: The new material is resistant to heat. (Vật liệu mới này có khả năng chống nhiệt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'resistere', gồm 're-' (chống lại) và 'sistere' (đứng yên), kết hợp với hậu tố '-ant'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc áo khoác chống nắng, nó giúp bạn 'chống lại' tác động của ánh nắng mặt trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: impervious, immune, proof

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: susceptible, vulnerable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • resistant to (kháng đối với)
  • highly resistant (rất kháng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Some plants are resistant to drought. (Một số loài cây có khả năng chống hạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a superhero named Resistant, who was immune to all forms of harm. He could stand against any threat and protect the city from danger. One day, a powerful storm hit the city, but Resistant stood firm, resistant to the wind and rain, ensuring everyone's safety.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một siêu anh hùng tên là Kháng, người miễn nhiễm với mọi dạng tác hại. Anh ta có thể đứng vững chống lại bất kỳ mối đe dọa nào và bảo vệ thành phố khỏi nguy hiểm. Một ngày nọ, một cơn bão mạnh đã tấn công thành phố, nhưng Kháng đứng vững, kháng chống lại gió và mưa, đảm bảo an toàn cho mọi người.