Nghĩa tiếng Việt của từ resolute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrez.ə.luːt/
🔈Phát âm Anh: /ˈrez.ə.luːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):Quyết tâm, kiên định, không chịu thua
Contoh: He remained resolute in his decision. (Dia tetap kiên định trong quyết định của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'resolutus', là động từ 'resolvere' (giải quyết, giải tỏa) ở dạng quá khứ bất quy tắc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người cố gắng vượt qua khó khăn và không bỏ cuộc, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'resolute'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: determined, firm, steadfast
Từ trái nghĩa:
- tính từ: irresolute, indecisive, wavering
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- resolute determination (quyết tâm kiên định)
- resolute action (hành động quyết liệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The team was resolute in their pursuit of victory. (Đội bóng đã quyết tâm trong việc theo đuổi chiến thắng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a resolute knight who never gave up on his quest. Despite the many obstacles, he remained firm and determined to save the kingdom. His unwavering spirit inspired everyone around him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ quyết tâm không bao giờ bỏ cuộc trong nỗ lực của mình. Bất chấp nhiều khó khăn, anh ta vẫn kiên định và quyết tâm cứu lấy vương quốc. Tinh thần không chịu thua của anh ta truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.