Nghĩa tiếng Việt của từ resolve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈzɑːlv/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈzɒlv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giải quyết, quyết tâm
Contoh: She resolved to improve her English. (Cô ấy quyết tâm cải thiện tiếng Anh của mình.) - danh từ (n.):sự quyết tâm, sự giải quyết
Contoh: His resolve to quit smoking was strong. (Sự quyết tâm của anh ta để bỏ thuốc lá rất mạnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'resolvere', gồm 're-' nghĩa là 'lại' và 'solvere' nghĩa là 'giải phóng, làm rõ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giải quyết một vấn đề hoặc quyết tâm làm gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: decide, determine
- danh từ: determination, resolution
Từ trái nghĩa:
- động từ: hesitate, waver
- danh từ: indecision, uncertainty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- resolve a conflict (giải quyết một xung đột)
- resolve to do something (quyết tâm làm gì đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The committee will resolve the issue. (Ủy ban sẽ giải quyết vấn đề này.)
- danh từ: He showed great resolve in the face of danger. (Anh ta thể hiện sự quyết tâm lớn trước nguy hiểm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named Tom who faced many challenges in his life. One day, he resolved to overcome all obstacles and achieve his dreams. With determination and hard work, he eventually succeeded, proving the power of resolve.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là Tom đối mặt với nhiều thử thách trong cuộc sống. Một ngày nọ, anh ta quyết tâm vượt qua tất cả những trở ngại và đạt được ước mơ của mình. Với sự quyết tâm và cống hiến, cuối cùng anh ta đã thành công, chứng minh được sức mạnh của sự quyết tâm.