Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ resonance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛz.ən.əns/

🔈Phát âm Anh: /ˈrez.ən.əns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hiện tượng âm thanh cộng hưởng, sự rung động cơ học
        Contoh: The resonance of the violin strings can be felt throughout the room. (Sự cộng hưởng của dây kết nối đàn violin có thể cảm nhận được trong căn phòng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'resonare', từ 're-' (lại) và 'sonare' (âm thanh), có nghĩa là âm thanh phản xạ lại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến âm thanh cộng hưởng trong âm nhạc hoặc khi gõ vào một vật liệu và cảm nhận được sự rung động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: reverberation, echo, oscillation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: silence, stillness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • resonance frequency (tần số cộng hưởng)
  • nuclear magnetic resonance (cộng hưởng từ hạt nhân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The resonance of the speaker's voice filled the auditorium. (Sự cộng hưởng của giọng nói người nói giảng lấp đầy hội trường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a concert hall, the resonance of the instruments created a magical atmosphere, making everyone feel the music deep in their souls. (Một lần trong hội trường, sự cộng hưởng của các nhạc cụ tạo ra một không gian kỳ diệu, khiến mọi người cảm nhận được âm nhạc sâu sắc trong tâm hồn mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong hội trường, sự cộng hưởng của các nhạc cụ tạo ra một không gian kỳ diệu, khiến mọi người cảm nhận được âm nhạc sâu sắc trong tâm hồn mình. (Once in a concert hall, the resonance of the instruments created a magical atmosphere, making everyone feel the music deep in their souls.)