Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ resonator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛz.ə.neɪ.tər/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɛz.ə.neɪ.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một thiết bị hoặc bộ phận của một thiết bị điện tử hoặc âm thanh, được thiết kế để tăng cường sự rung động âm thanh
        Contoh: The guitar has a resonator to amplify the sound. (Cây đàn guitar có một resonator để khuếch đại âm thanh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'resonare', từ 're-' và 'sonare' nghĩa là 'tiếng vang', kết hợp với hậu tố '-ator'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái guitar có resonator, khiến âm thanh trở nên sống động hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: amplifier, enhancer

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: suppressor, silencer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sound resonator (resonator âm thanh)
  • acoustic resonator (resonator âm học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The resonator in the speaker system improves the sound quality. (Resonator trong hệ thống loa cải thiện chất lượng âm thanh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small music shop, there was a unique guitar with a special resonator. This resonator made the guitar's sound incredibly rich and vibrant, attracting musicians from all over the town. They all wanted to play this magical instrument that could resonate so beautifully.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cửa hàng nhạc cụ nhỏ, có một cây đàn guitar đặc biệt với một resonator đặc biệt. Resonator này làm cho âm thanh của đàn guitar trở nên cực kỳ phong phú và sống động, thu hút những nhạc sĩ từ khắp nơi trong thị trấn. Họ đều muốn chơi những nốt nhạc huyền diệu này có thể vang lên một cách đẹp đẽ.