Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ resort, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈzɔrt/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈzɔːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi nghỉ mát, khu nghỉ dưỡng
        Contoh: We stayed at a beach resort. (Kami tinggal di sebuah resort pantai.)
  • động từ (v.):dùng, sử dụng, dùng đến
        Contoh: He resorted to lying to cover his mistake. (Dia menggunakan kebohongan untuk menutupi kesalahannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'resorter', có nguồn gốc từ 'resortir', có nghĩa là 'trở lại', liên quan đến việc 'sử dụng lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu nghỉ mát có biển xanh, những bãi tắm đẹp, giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'resort' khi dùng làm danh từ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: vacation spot, retreat
  • động từ: turn to, rely on, use

Từ trái nghĩa:

  • động từ: avoid, neglect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • last resort (phương án cuối cùng)
  • resort to (dùng đến, sử dụng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The resort offers various activities for guests. (Resort ini menawarkan berbagai aktivitas untuk tamu.)
  • động từ: When all else failed, she resorted to drastic measures. (Ketika segalanya gagal, dia menggunakan langkah-langkah drastis.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful resort by the sea. People from all over the world would resort to this place to relax and enjoy the sun. One day, a man had to resort to using all his savings to visit this resort, as it was his last resort to find peace after a stressful year.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu nghỉ mát đẹp bên biển. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến nơi này để nghỉ ngơi và thưởng thức ánh nắng. Một ngày nọ, một người đàn ông phải dùng hết tiền tiết kiệm của mình để đến khu nghỉ mát này, vì đó là phương án cuối cùng của anh ta để tìm sự thanh thản sau một năm căng thẳng.