Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ resource, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈsɔːrs/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈsɔːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nguồn lực, tài nguyên
        Contoh: The company's main resource is its skilled workforce. (Sumber daya utama perusahaan adalah tenaga kerja berbakatnya.)
  • động từ (v.):sử dụng nguồn lực, khai thác
        Contoh: We need to resource this project effectively. (Kita perlu menggunakan sumber daya proyek ini secara efektif.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'resurrectus', từ 're-', nghĩa là 'lại', và 'sourcere', nghĩa là 'khai thác'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng các nguồn lực như tiền bạc, nhân lực, và tài nguyên tự nhiên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: asset, supply, wealth
  • động từ: utilize, exploit, employ

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: liability, deficit
  • động từ: waste, squander

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • human resources (nguồn nhân lực)
  • financial resources (nguồn tài chính)
  • natural resources (nguồn tài nguyên tự nhiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Natural resources are vital for the economy. (Sumber daya alam sangat penting bagi ekonomi.)
  • động từ: The company resources its projects carefully to ensure success. (Perusahaan menggunakan sumber daya proyek dengan cermat untuk memastikan kesuksesan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land rich with resources, the people learned to resource their talents and natural wealth to build a prosperous community. (Dahulu kala, di suatu negeri giữa vùng đất giàu tài nguyên, người dân học cách khai thác tài năng và của cải tự nhiên của họ để xây dựng một cộng đồng thịnh vượng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất giàu tài nguyên, người dân học cách khai thác tài năng và của cải tự nhiên của họ để xây dựng một cộng đồng thịnh vượng.