Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ resourceful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈsɔrs.fəl/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈsɔːs.fʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có tài, khéo léo, sáng tạo
        Contoh: She is a resourceful problem solver. (Dia adalah penyelesaian masalah yang cakap.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'resurgere' nghĩa là 'nổi lên lại', kết hợp với hậu tố '-ful' có nghĩa là 'đầy đủ của'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có khả năng giải quyết vấn đề một cách khéo léo và sáng tạo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: ingenious, clever, inventive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: uninventive, unimaginative

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • resourceful thinking (suy nghĩ khéo léo)
  • resourceful individual (cá nhân khéo léo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He was resourceful enough to find a way out of the difficult situation. (Anh ấy đủ khéo léo để tìm được cách thoát khỏi tình thế khó khăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a resourceful young man named Jack. He was known for his ability to solve problems creatively. One day, his village faced a severe water shortage. Jack used his resourcefulness to build a new irrigation system, saving the crops and the village from disaster.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên khéo léo tên là Jack. Anh ta nổi tiếng với khả năng giải quyết vấn đề một cách sáng tạo. Một ngày, làng của anh ta gặp phải tình trạng thiếu nước nghiêm trọng. Jack sử dụng sự khéo léo của mình để xây dựng một hệ thống tưới mới, cứu cánh cây trồng và làng mình khỏi thảm họa.