Nghĩa tiếng Việt của từ respectable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈspɛktəbl/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈspɛktəbəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đáng kính, đáng tôn trọng, có uy tín
Contoh: He is a respectable man in the community. (Dia adalah seorang pria yang dihormati di komunitas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'respectare' (lặp lại nhìn), từ 'respectus' (nhìn lại), kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có uy tín và được mọi người kính trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: honorable, esteemed, reputable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: disreputable, dishonorable, unrespectable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a respectable amount (một số tiền đáng kể)
- respectable behavior (hành vi đáng kính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The respectable professor received many awards. (Profesor yang dihormati menerima banyak penghargaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a respectable teacher who was loved and respected by all his students. His teachings were clear and his behavior was always exemplary, making him a role model in the community. (Dulu, ada seorang guru yang dihormati yang dicintai dan dihormati oleh semua muridnya. Pengajaran dia jelas dan perilakunya selalu contoh, membuatnya sebagai panutan di komunitas.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên đáng kính được tất cả học sinh yêu mến và kính trọng. Bài giảng của ông rõ ràng và hành vi của ông luôn là tấm gương, làm cho ông trở thành tấm gương trong cộng đồng.