Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ respectful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈspekt.fəl/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈspekt.fʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):khiêm tốn, lịch sự, tôn trọng người khác
        Contoh: The students were respectful towards their teacher. (Para siswa itu sopan kepada guru mereka.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'respectus', từ 'respectare' (lặp lại nhìn nhận), từ 're-' (lại) và 'specere' (nhìn). Kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ của).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi học với giáo viên, học sinh ngồi ngay ngắn, lắng nghe và hỏi đáp một cách lịch sự.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: courteous, polite, deferential

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: disrespectful, impolite, rude

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • be respectful of (tôn trọng)
  • respectful silence (sự yên tĩnh khiêm tốn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She gave a respectful nod to the speaker. (Dia menunduk dengan hormat kepada pembicara.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a classroom, there was a teacher who always expected respectful behavior from her students. One day, a new student joined the class. He was very respectful, always listening carefully and answering politely. The other students noticed and started to be more respectful too, creating a positive learning environment. (Dulu, di kelas, ada seorang guru yang selalu mengharapkan perilaku sopan dari murid-muridnya. Suatu hari, seorang murid baru bergabung dengan kelas. Dia sangat sopan, selalu mendengarkan dengan cermat dan menjawab dengan sopan. Para murid lainnya memperhatikan dan mulai menjadi lebih sopan juga, menciptakan lingkungan belajar yang positif.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một lớp học, có một giáo viên luôn mong đợi hành vi lịch sự từ học sinh của mình. Một ngày nọ, một học sinh mới gia nhập lớp. Cậu ta rất lịch sự, luôn lắng nghe cẩn thận và trả lời một cách lịch lãm. Các bạn học sinh khác chú ý và bắt đầu trở nên lịch sự hơn, tạo ra một môi trường học tập tích cực.