Nghĩa tiếng Việt của từ respective, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈspektɪv/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈspektɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tương ứng, tương xứng
Contoh: They returned to their respective homes. (Mereka kembali ke rumah masing-masing.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'respectivus', từ 'respectare' nghĩa là 'nhìn lại', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mỗi người trong một nhóm đều có nơi riêng của mình, tương ứng với từ 'respective'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- corresponding, respective, respective
Từ trái nghĩa:
- unrelated, irrelevant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- respective roles (vai trò tương ứng)
- respective responsibilities (trách nhiệm tương ứng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The students went to their respective classes. (Các học sinh đi đến các lớp của họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a team meeting, each member discussed their respective tasks and how they would contribute to the project. (Trong một cuộc họp nhóm, mỗi thành viên thảo luận về các nhiệm vụ tương ứng của họ và cách họ sẽ đóng góp cho dự án.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc họp nhóm, mỗi thành viên thảo luận về các nhiệm vụ tương ứng của họ và cách họ sẽ đóng góp cho dự án.