Nghĩa tiếng Việt của từ respectively, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈspɛk.tɪv.li/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈspek.tɪv.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):tương ứng, tương xứng
Contoh: John and Mary received $100 and $50 respectively. (John dan Mary masing-masing menerima $100 dan $50.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'respectivus', từ 'respectare' nghĩa là 'xem xét lại', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tôn trọng và tương xứng trong cách xử lý các đối tượng khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- correspondingly, individually
Từ trái nghĩa:
- indiscriminately, randomly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- respectively speaking (nói một cách tương xứng)
- respectively assigned (phân công tương xứng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The candidates were ranked first and second respectively. (Các ứng cử viên được xếp hạng thứ nhất và thứ hai tương ứng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a team meeting, the tasks were assigned to John and Mary respectively, ensuring that each task matched their skills. (Trong một cuộc họp nhóm, các nhiệm vụ được giao cho John và Mary tương ứng, đảm bảo rằng mỗi nhiệm vụ phù hợp với kỹ năng của họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc họp nhóm, các nhiệm vụ được giao cho John và Mary tương ứng, đảm bảo rằng mỗi nhiệm vụ phù hợp với kỹ năng của họ.