Nghĩa tiếng Việt của từ respiration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌres.pəˈreɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌres.pəˈreɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quá trình trao đổi khí của cơ thể, bao gồm việc hấp thụ oxy và thải ra carbon dioxide
Contoh: Respiration is essential for life. (Hô hấp là cần thiết cho sự sống.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'respiratio', từ 'respirare' nghĩa là 'thở lại', kết hợp từ 're-' và 'spirare' nghĩa là 'thở'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc thở, có thể hình dung một người đang thở sâu để thực hiện quá trình hô hấp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: breathing, ventilation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: asphyxiation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rate of respiration (tốc độ hô hấp)
- cellular respiration (hô hấp tế bào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The rate of respiration increases during exercise. (Tốc độ hô hấp tăng lên trong khi tập thể dục.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who studied the process of respiration. He imagined a world where understanding respiration could help cure diseases. Every day, he would visualize the cells in the body respiring, taking in oxygen and releasing carbon dioxide. This visualization helped him in his research, and eventually, he made significant contributions to medical science.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học nghiên cứu quá trình hô hấp. Ông tưởng tượng một thế giới mà hiểu biết về hô hấp có thể giúp chữa trị bệnh tật. Hàng ngày, ông lại hình dung các tế bào trong cơ thể đang hô hấp, hấp thụ oxy và thải ra carbon dioxide. Sự hình dung này giúp ông trong nghiên cứu, và cuối cùng, ông đã đóng góp quan trọng cho khoa học y học.