Nghĩa tiếng Việt của từ respiratory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɛˈspaɪrəˌtɔːri/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈspaɪrətəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến hệ hô hấp
Contoh: The respiratory system is essential for life. (Hệ thống hô hấp là cần thiết cho cuộc sống.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'respirare' nghĩa là 'thở ra', kết hợp với hậu tố '-ory' để chỉ địa điểm hoặc tính chất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc thở, không khí và hệ thống hô hấp của cơ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: pulmonary, breathing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-respiratory
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- respiratory function (chức năng hô hấp)
- respiratory rate (tần suất hô hấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Respiratory diseases can be life-threatening. (Bệnh lý về hệ hô hấp có thể gây nguy hiểm cho tính mạng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a respiratory clinic where people with breathing difficulties came for help. The clinic was known for its advanced treatments and caring staff, who worked tirelessly to ensure everyone could breathe easily again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một phòng khám hệ hô hấp nơi những người gặp khó khăn khi thở đến tìm sự giúp đỡ. Phòng khám nổi tiếng với các phương pháp điều trị tiên tiến và đội ngũ nhân viên chăm sóc, họ làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi người có thể thở dễ dàng trở lại.