Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ respire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈspaɪər/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈspaɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thở, hít thở
        Contoh: After running, she needed to respire deeply. (Setelah berlari, dia perlu bernapas dalam-dalam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'respirare', gồm 're-' nghĩa là 'lại' và 'spirare' nghĩa là 'thở'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bị đói khí sau khi tập thể dục mạnh, cần 'thở lại' để hồi phục.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: breathe, inhale, exhale

Từ trái nghĩa:

  • động từ: suffocate, choke

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • able to respire (có thể thở)
  • respire normally (thở bình thường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The fish respire through their gills. (Ikan bernapas melalui insang mereka.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fish named Finny who loved to explore underwater caves. One day, while exploring a deep cave, Finny realized that the oxygen was getting scarce. She needed to respire more efficiently to survive. She quickly learned to adapt her breathing to the changing conditions, ensuring she could respire even in low-oxygen environments. (Dahulu kala, ada seekor ikan bernama Finny yang suka menjelajahi gua di bawah air. Suatu hari, saat menjelajahi gua yang dalam, Finny menyadari bahwa oksigen semakin langka. Dia perlu bernapas lebih efisien untuk bertahan. Dia dengan cepat belajar untuk menyesuaikan napasnya dengan kondisi yang berubah, memastikan dia bisa bernapas bahkan di lingkungan dengan oksigen rendah.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con cá tên là Finny yêu thích khám phá các hang động dưới nước. Một ngày nọ, khi khám phá một hang động sâu, Finny nhận ra lượng oxy đang giảm dần. Cô cần phải thở hiệu quả hơn để tồn tại. Cô nhanh chóng học cách thích nghi cách thở của mình với điều kiện thay đổi, đảm bảo cô có thể thở ngay cả trong môi trường có lượng oxy thấp.