Nghĩa tiếng Việt của từ respite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈresp.aɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈres.pɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự nghỉ ngơi, sự giải trừ
Contoh: The sick child was given a respite from school. (Anak sakit itu diberi jeda dari sekolah.) - động từ (v.):cho nghỉ ngơi, cho giải trừ
Contoh: The court respited his execution. (Tòa án giãy dụa việc xử tử hình của anh ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'respectus', từ 'respectare', có nghĩa là 'nhìn lại', 'xem xét lại', dẫn đến ý nghĩa hiện tại về sự nghỉ ngơi hoặc giãy dụa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảng thời gian nghỉ ngơi sau khi làm việc chăm chỉ, hoặc khi bạn được nghỉ ngơi sau một khoảng thời gian căng thẳng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: break, rest, relief
- động từ: delay, postpone, suspend
Từ trái nghĩa:
- danh từ: work, labor, toil
- động từ: hasten, expedite, speed up
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a brief respite (một khoảng nghỉ ngắn)
- respite care (chăm sóc giãy dụa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The heavy rain gave us a respite from the heat. (Cơn mưa lớn cho chúng tôi một khoảng nghỉ từ nóng.)
- động từ: The judge respited the sentence for a month. (Thẩm phán giãy dụa án phạt một tháng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hardworking farmer who never took a break. One day, he realized he needed a respite from his labor. He decided to take a day off and enjoy the beauty of nature. This respite not only refreshed him but also gave him new ideas for his farm.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân siêng năng mà không bao giờ nghỉ ngơi. Một ngày nọ, anh ta nhận ra mình cần một khoảng nghỉ từ công việc lao động của mình. Anh quyết định nghỉ một ngày và tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên. Khoảng nghỉ này không chỉ làm anh ta sảng khoái mà còn cho anh những ý tưởng mới cho nông trại của mình.