Nghĩa tiếng Việt của từ resplendent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈsplɛndənt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈsplɛndənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rực rỡ, tỏa sáng, tốt đẹp
Contoh: The palace was resplendent in the sunlight. (Cung điện tỏa sáng trong ánh nắng mặt trời.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'resplendēre', từ 're-' và 'splendēre' nghĩa là 'tỏa sáng'. Có thể liên hệ đến từ 'splendid' cũng có nghĩa tương tự.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh hoặc cảnh vật tỏa sáng, nổi bật trong ánh sáng, có thể là một ngôi đền hoặc một vườn hoa vào buổi sáng sớm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tuyệt vời, tốt đẹp, tỏa sáng
Từ trái nghĩa:
- tối tăm, buồn tẻ, không tỏa sáng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- resplendent beauty (vẻ đẹp rực rỡ)
- resplendent glory (danh vọng tỏa sáng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The resplendent jewels caught everyone's attention. (Những viên ngọc rực rỡ thu hút sự chú ý của mọi người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a resplendent palace, there lived a princess who was known for her radiant beauty. Her smile was as bright as the sun, and her laughter filled the halls with joy. One day, a grand celebration was held to honor her birthday, and the palace was adorned with resplendent decorations that shimmered under the moonlight.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một cung điện rực rỡ, sống một công chúa nổi tiếng với vẻ đẹp tỏa sáng. Nụ cười của cô có độ sáng như mặt trời, và tiếng cười của cô làm đầy niềm vui trong các hành lang cung điện. Một ngày nọ, một buổi lễ kỷ niệm lớn được tổ chức để vinh danh sinh nhật của cô, và cung điện được trang trí bằng những đồ trang trí rực rỡ, lấp lánh dưới ánh trăng.