Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ respond, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈspɑnd/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈspɒnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đáp lại, phản ứng, trả lời
        Contoh: She responded to my question with a smile. (Cô ấy trả lời câu hỏi của tôi bằng một nụ cười.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'respondēre', gồm 're-' nghĩa là 'lại' và 'spondēre' nghĩa là 'hứa, cam kết'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc trả lời một cuộc gọi điện thoại hoặc email, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'respond'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: answer, reply, react

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, neglect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • respond to (đáp lại, phản ứng với)
  • respond promptly (phản hồi mau lẹ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The company responded quickly to the customer's complaint. (Công ty đã phản hồi nhanh chóng với khiếu nại của khách hàng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who always responded to his friends' messages promptly. One day, his friend sent him a message asking for help. John immediately responded and went to help his friend. His quick response saved the day, and everyone praised him for his reliability.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John luôn phản hồi tin nhắn của bạn bè mình mau lẹ. Một ngày nọ, một người bạn gửi cho anh ta một tin nhắn xin giúp đỡ. John ngay lập tức phản hồi và đến giúp đỡ người bạn của mình. Phản hồi nhanh chóng của anh ta cứu vãn được ngày, và mọi người đều khen ngợi sự đáng tin cậy của anh ta.