Nghĩa tiếng Việt của từ respondent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈspɑndənt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈspɒndənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người trả lời, đối tượng khảo sát
Contoh: The respondent in the survey provided valuable feedback. (Người trả lời trong cuộc khảo sát đã cung cấp phản hồi có giá trị.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'respondēre', có nghĩa là 'trả lời', gồm các phần 're-' (lại) và 'spondēre' (hứa).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc khảo sát hoặc phỏng vấn, nơi người trả lời cung cấp thông tin.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người trả lời: interviewee, surveyee
Từ trái nghĩa:
- người trả lời: interviewer, surveyor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- respondent in a case (người trả lời trong vụ án)
- survey respondent (người trả lời khảo sát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The respondent's answers were crucial to the study. (Câu trả lời của người trả lời rất quan trọng đối với nghiên cứu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a legal case, the respondent was the one who had to respond to the allegations. The respondent provided clear evidence to defend their position, which led to a favorable outcome. (Trong một vụ án pháp lý, người trả lời là người phải trả lời các cáo buộc. Người trả lời đã cung cấp bằng chứng rõ ràng để bảo vệ vị trí của họ, dẫn đến kết quả thuận lợi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một vụ án pháp lý, người trả lời là người phải trả lời các cáo buộc. Người trả lời đã cung cấp bằng chứng rõ ràng để bảo vệ vị trí của họ, dẫn đến kết quả thuận lợi.