Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ response, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈspɑːns/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈspɒns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):câu trả lời, phản ứng
        Contoh: Her response to the question was unexpected. (Tanggapan dia terhadap pertanyaan itu tidak terduga.)
  • động từ (v.):phản ứng, trả lời
        Contoh: He responded quickly to the email. (Dia menanggapi email dengan cepat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'responsus', từ 'respondēre' nghĩa là 'trả lời', bao gồm các thành phần 're-' (lại) và 'spondēre' (hứa).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn nhận được một tin nhắn và bạn phải trả lời, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'response'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: reply, reaction
  • động từ: answer, react

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: question, query
  • động từ: ignore, neglect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in response to (để đáp lại)
  • quick response (phản ứng nhanh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The response to the event was overwhelmingly positive. (Tanggapan terhadap acara itu sangat positif.)
  • động từ: She responded to the invitation with a yes. (Dia menanggapi undangan dengan 'ya'.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a quick response to a call for help. The hero responded swiftly, saving the day. (Dahulu kala, ada tanggapan cepat terhadap panggilan bantuan. Pahlawan menanggapi dengan cepat, menyelamatkan hari.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một câu trả lời nhanh chóng đối với cuộc triệu tập cần giúp đỡ. Anh hùng đã phản ứng mau lẹ, cứu vãn được ngày hôm đó.