Nghĩa tiếng Việt của từ responsibility, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/
🔈Phát âm Anh: /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự phải chịu trách nhiệm, sự có trách nhiệm
Contoh: She took full responsibility for the mistake. (Cô ấy chịu toàn bộ trách nhiệm về sai lầm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'respondēre' (đáp lại), kết hợp với 'ability' (khả năng). Từ 'responsible' (có trách nhiệm) kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người phải đối mặt với hành động của mình và chịu trách nhiệm cho điều đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: accountability, duty, obligation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: irresponsibility, carelessness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take responsibility (chịu trách nhiệm)
- legal responsibility (trách nhiệm pháp lý)
- social responsibility (trách nhiệm xã hội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He has a great sense of responsibility. (Anh ấy có một ý thức trách nhiệm rất lớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who always took his responsibilities seriously. One day, he was given the responsibility to lead a project. He worked hard and ensured everything was perfect, taking full responsibility for any mistakes. His team admired his sense of responsibility and the project was a great success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John luôn coi trọng trách nhiệm của mình. Một ngày, ông được giao trách nhiệm lãnh đạo một dự án. Ông làm việc chăm chỉ và đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo, chịu toàn bộ trách nhiệm cho bất kỳ sai sót nào. Đội ngũ của ông ngưỡng mộ ý thức trách nhiệm của ông và dự án đã thành công lớn.