Nghĩa tiếng Việt của từ responsible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈspɑːnsəbl/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈspɒnsəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có trách nhiệm, chịu trách nhiệm
Contoh: She is responsible for the project. (Dia bertanggung jawab atas proyek tersebut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'respondere', từ 're-' (trả lời) và 'spondere' (hứa), kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn phải chịu trách nhiệm về một công việc hoặc sự việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: accountable, liable, answerable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: irresponsible, unaccountable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take responsibility (chịu trách nhiệm)
- responsibility towards (trách nhiệm đối với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is responsible for the safety of the passengers. (Dia bertanggung jawab atas keselamatan penumpang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a manager named Tom who was responsible for a big project. He made sure everything ran smoothly and took responsibility for any issues that arose. His team respected him for his accountability.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một quản lý tên Tom được giao trách nhiệm cho một dự án lớn. Anh ta đảm bảo mọi thứ hoạt động suôn sẻ và chịu trách nhiệm về bất kỳ vấn đề nào xảy ra. Đội ngũ của anh ta tôn trọng anh ta vì sự chịu trách nhiệm.