Nghĩa tiếng Việt của từ responsiveness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˌspɑːnˈsɪvnəs/
🔈Phát âm Anh: /rɪˌspɒnˈsɪvɪnəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng phản ứng nhanh chóng và thích ứng
Contoh: The system's responsiveness makes it popular among users. (Responsiveness của hệ thống làm nó phổ biến trong số người dùng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'respondēre' (phản ứng), kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một hệ thống máy tính rất nhanh trong việc phản ứng với các yêu cầu của người dùng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khả năng phản ứng, tính thích ứng
Từ trái nghĩa:
- tính không phản ứng, tính chậm trễ
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high responsiveness (tính phản ứng cao)
- lack of responsiveness (thiếu tính phản ứng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The responsiveness of the new software impressed all the users. (Tính phản ứng của phần mềm mới gây ấn tượng cho tất cả người dùng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a tech company, the development team was working on a new software that needed to be highly responsive. They tested it with various scenarios, and each time, the software showed excellent responsiveness, which made it a hit in the market. (Trong một công ty công nghệ, đội phát triển đang làm việc trên một phần mềm mới cần phải có tính phản ứng cao. Họ kiểm tra nó với nhiều kịch bản khác nhau, và mỗi lần, phần mềm đã cho thấy tính phản ứng xuất sắc, làm cho nó trở thành một thứ nổi tiếng trên thị trường.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một công ty công nghệ, đội phát triển đang làm việc trên một phần mềm mới cần phải có tính phản ứng cao. Họ kiểm tra nó với nhiều kịch bản khác nhau, và mỗi lần, phần mềm đã cho thấy tính phản ứng xuất sắc, làm cho nó trở thành một thứ nổi tiếng trên thị trường.