Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɛst/

🔈Phát âm Anh: /rɛst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự nghỉ ngơi, thời gian nghỉ
        Contoh: After a long day, I need some rest. (Setelah hari yang panjang, saya perlu istirahat.)
  • động từ (v.):nghỉ ngơi, nằm ngủ
        Contoh: I will rest for an hour before continuing. (Saya akan nghỉ một tiếng trước khi tiếp tục.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'resten', có liên quan đến tiếng Latin 'restare' nghĩa là 'dừng lại, đứng yên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nằm ngủ dưới cái võng hoặc nghỉ ngơi trên giường, điều đó giúp bạn nhớ đến từ 'rest'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: repose, relaxation
  • động từ: relax, sleep

Từ trái nghĩa:

  • động từ: work, labor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rest assured (hãy yên tâm)
  • rest up (nghỉ ngơi để hồi phục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rest of the day was spent in leisure. (Phần còn lại của ngày được dành cho sự giải trí.)
  • động từ: He decided to rest his tired legs. (Anh ấy quyết định nghỉ ngơi cho đôi chân mệt mỏi của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hardworking man named John. Every day, he would work from dawn till dusk. One day, he realized he needed to rest. So, he took a day off and spent it relaxing by the lake. That restful day gave him the energy to work even harder the next day. (Ngày nghỉ ngơi đó đã cho anh ấy năng lượng để làm việc cật lực hơn vào ngày hôm sau.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông làm việc chăm chỉ tên là John. Mỗi ngày, anh ta làm việc từ lúc mặt trời mọc đến khi mặt trời lặn. Một ngày nào đó, anh ta nhận ra mình cần phải nghỉ ngơi. Vì vậy, anh ta nghỉ một ngày và dành nó để thư giãn bên hồ. Ngày nghỉ ngơi đó đã cho anh ta năng lượng để làm việc cật lực hơn vào ngày hôm sau.