Nghĩa tiếng Việt của từ restatement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.steɪt.mənt/
🔈Phát âm Anh: /ˌriː.steɪt.mənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự nhắc lại, phát biểu lại
Contoh: The restatement of the company's financial results was required due to errors. (Pengungkapan lại hasil keuangan perusahaan diperlukan karena kesalahan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 're-' (lại) + 'state' (phát biểu) + '-ment' (hành động, sự việc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phải nhắc lại một lời nói hoặc một báo cáo để sửa lỗi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rephrasing, reiteration
Từ trái nghĩa:
- danh từ: original statement, first announcement
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- financial restatement (pengungkapan lại keuangan)
- legal restatement (pengungkapan lại pháp lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The restatement of the policy clarified its intent. (Pengungkapan lại kebijakan ini mendedikasikan niatnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a company had to make a restatement of its financial results because of some errors. The restatement helped to clarify the actual financial situation and prevent misunderstandings.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một công ty phải thực hiện sự nhắc lại kết quả tài chính của mình do một số lỗi. Sự nhắc lại này giúp làm rõ tình hình tài chính thực tế và ngăn ngừa những hiểu lầm.