Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ restaurant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrest(ə)rənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈrestrɒnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi bán và phục vụ thức ăn, đồ uống cho khách hàng
        Contoh: We went to a restaurant to celebrate our anniversary. (Kami pergi ke restoran untuk merayakan hari jadi kami.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'restaurant', có nguồn gốc từ từ 'restaurer' có nghĩa là 'phục hồi sức khỏe', liên quan đến việc cung cấp thức ăn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nơi bạn có thể nghỉ ngơi và thưởng thức món ăn, đó là nhà hàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: eatery, dining place, bistro

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: home, kitchen

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fine dining restaurant (nhà hàng ăn kiêng)
  • fast food restaurant (nhà hàng ăn nhanh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The restaurant offers a variety of local dishes. (Nhà hàng cung cấp nhiều món ăn địa phương.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a famous restaurant known for its delicious food. People from all around would come to enjoy the meals and the cozy atmosphere. The restaurant was always full, and the owner was very proud of his establishment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một nhà hàng nổi tiếng vì đồ ăn ngon. Mọi người từ khắp nơi đến đây để thưởng thức bữa ăn và không khí ấm cúng. Nhà hàng luôn đông khách, và chủ nhà rất tự hào về địa điểm của mình.