Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ restful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛst.fəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɛst.fʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đầy sự nghỉ ngơi, yên tĩnh, thoải mái
        Contoh: She spent a restful night at home. (Dia menghabiskan malam yang tenang di rumah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'rest' (nghỉ ngơi) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ của).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một không gian yên tĩnh, như một căn phòng có ánh sáng nhẹ và không khí trong lành, giúp bạn nghỉ ngơi thoải mái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • peaceful, calm, serene

Từ trái nghĩa:

  • restless, busy, hectic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • restful sleep (giấc ngủ ngọt)
  • restful atmosphere (không khí yên tĩnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The beach was a restful place to relax. (Bãi biển là một nơi yên tĩnh để thư giãn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a restful village by the sea, people lived a peaceful life. They enjoyed the calm breeze and the serene view, which made their days restful and fulfilling.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng yên tĩnh bên bờ biển, mọi người sống một cuộc sống yên bình. Họ thưởng thức gió nhẹ và cảnh quan thanh tao, làm cho những ngày của họ thoải mái và trọn vẹn.