Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ restitution, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌres.təˈtuː.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌres.tɪˈtjuː.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự bồi thường, sự trả lại
        Contoh: The court ordered restitution of the stolen property. (Tòa án ra lệnh bồi thường tài sản bị trộm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'restitutio', từ 'restaurare' nghĩa là 'khôi phục', kết hợp với hậu tố '-tion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tòa án, nơi quyết định về sự bồi thường hoặc trả lại tài sản.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: compensation, repayment

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: appropriation, seizure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • legal restitution (sự bồi thường theo pháp luật)
  • restitution order (lệnh bồi thường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The restitution of the artwork was a victory for the museum. (Sự bồi thường của tác phẩm nghệ thuật là một chiến thắng cho bảo tàng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where justice prevailed, there was a case of stolen art. The court, after a thorough investigation, ordered the restitution of the priceless paintings to the museum. The community celebrated the return of their cultural heritage, and the word 'restitution' became synonymous with justice and restoration.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi công lý thống trị, có một vụ án trộm tác phẩm nghệ thuật. Sau khi điều tra kỹ lưỡng, tòa án ra lệnh bồi thường những bức tranh vô giá trả lại cho bảo tàng. Cộng đồng ăn mừng việc trở lại của di sản văn hóa của họ, và từ 'restitution' trở thành đồng nghĩa với công lý và sự khôi phục.