Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ restless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛsləs/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɛsləs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không yên tĩnh, không thể nào nghỉ ngơi
        Contoh: The restless child could not sit still during the movie. (Anak không yên tĩnh không thể ngồi yên trong suốt phim.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'rest' (nghỉ ngơi) kết hợp với 'less' (không), tức là 'không thể nghỉ ngơi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đêm mà bạn không thể ngủ được, luôn lạc đề và không thể tập trung.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: agitated, uneasy, fidgety

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: calm, peaceful, restful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • restless night (đêm không yên tĩnh)
  • restless energy (năng lượng không yên tĩnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He was restless during the long lecture. (Anh ta không yên tĩnh trong suốt bài giảng dài.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a restless cat who could never stay in one place. It was always jumping from one spot to another, never able to rest. One day, the cat found a cozy corner and finally felt at peace, realizing the joy of rest.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo không yên tĩnh không bao giờ đứng yên ở một chỗ. Nó luôn nhảy từ nơi này sang nơi khác, không bao giờ có thể nghỉ ngơi. Một ngày nọ, chú mèo tìm thấy một góc êm đềm và cuối cùng cảm thấy yên bình, nhận ra niềm vui của việc nghỉ ngơi.