Nghĩa tiếng Việt của từ restlessness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛsləsnəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈrɛstləsnəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự không yên, sự không ổn định
Contoh: His restlessness kept him awake all night. (Sự không yên của anh ta khiến anh ta không ngủ được cả đêm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'restless' kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người không thể ngồi yên trong một buổi họp dài, liên tục đổi tư thế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: unease, agitation, disquiet
Từ trái nghĩa:
- danh từ: calmness, tranquility, peace
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel restlessness (cảm thấy không yên)
- show signs of restlessness (hiện tượng không yên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The restlessness in the room was palpable as everyone awaited the announcement. (Sự không yên trong phòng rất rõ rệt khi mọi người đợi tin tức.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who always felt a sense of restlessness. He couldn't sit still for long, always wanting to move and do something. One day, he decided to take up a new hobby to channel his energy. He chose to learn the guitar, and as he practiced, his restlessness slowly turned into a passion for music. Eventually, he became a skilled guitarist, performing in front of large audiences, and his restlessness transformed into excitement and joy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John luôn cảm thấy một cảm giác không yên. Anh ta không thể ngồi yên lâu, luôn muốn di chuyển và làm gì đó. Một ngày, anh ta quyết định thử sức với một sở thích mới để xả hơi năng lượng của mình. Anh ta chọn học đàn guitar, và khi luyện tập, sự không yên của anh ta dần chuyển thành niềm đam mê âm nhạc. Cuối cùng, anh trở thành một nghệ sĩ đàn guitar giỏi, biểu diễn trước đông đảo khán giả, và sự không yên của anh chuyển thành sự hào hứng và niềm vui.