Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ restock, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈstɑːk/

🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈstɒk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bổ sung lại hàng hóa đã hết trong kho hoặc cửa hàng
        Contoh: The store needs to restock its shelves before the weekend. (Cửa hàng cần bổ sung hàng lên kệ trước cuối tuần.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 're-' (lại) và 'stock' (kho, hàng hóa).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cửa hàng cần bổ sung hàng hóa sau khi đã bán hết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: replenish, refill, resupply

Từ trái nghĩa:

  • động từ: deplete, empty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • restock shelves (bổ sung hàng lên kệ)
  • restock inventory (bổ sung kho vật tư)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: We need to restock the inventory after the big sale. (Chúng ta cần bổ sung kho vật tư sau khi bán hàng lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a store ran out of popular items. The manager decided to restock the shelves with new supplies to meet customer demand. (Dulce et decorum est pro patria mori.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một cửa hàng hết hàng hóa phổ biến. Quản lý quyết định bổ sung hàng lên kệ với nguồn cung cấp mới để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.