Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ restoration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌrɛstəˈreɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌrɛstəˈreɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc khôi phục lại, sự phục hồi
        Contoh: The restoration of the old building took several months. (Khôi phục công trình cũ mất vài tháng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'restauratio', từ động từ 'restaurare' nghĩa là 'khôi phục, phục hồi', bao gồm các yếu tố 're-' (lại) và 'staurare' (đặt lại).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sửa chữa, khôi phục một công trình lịch sử để nhớ được ý nghĩa của từ 'restoration'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: renovation, recovery, revival

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: destruction, ruin

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • historical restoration (khôi phục lịch sử)
  • art restoration (khôi phục nghệ thuật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The restoration of the ancient temple was a long process. (Việc khôi phục ngôi đền cổ xưa là một quá trình dài.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an old castle in need of restoration. The team worked hard to bring it back to its former glory, ensuring every detail was preserved. After months of effort, the castle stood proudly once again, a testament to the power of restoration.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lâu đài cũ đang cần khôi phục. Đội ngũ làm việc chăm chỉ để khôi phục nó trở lại vinh quang cũ, đảm bảo mọi chi tiết được bảo tồn. Sau vài tháng nỗ lực, lâu đài lại tỏa sáng, là bằng chứng cho sức mạnh của việc khôi phục.